中文 Trung Quốc
滿門抄斬
满门抄斩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện cả gia đình cho đến thế hệ thứ ba
滿門抄斬 满门抄斩 phát âm tiếng Việt:
[man3 men2 chao1 zhan3]
Giải thích tiếng Anh
to execute the whole family unto the third generation
滿面 满面
滿面春風 满面春风
滿頭大汗 满头大汗
滿點 满点
漁 渔
漁人 渔人