中文 Trung Quốc
滿身
满身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao phủ khắp
滿身 满身 phát âm tiếng Việt:
[man3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
covered all over
滿身塵埃 满身尘埃
滿載 满载
滿載而歸 满载而归
滿門抄斬 满门抄斩
滿面 满面
滿面春風 满面春风