中文 Trung Quốc
滿載
满载
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ năng lực
nạp đầy đủ
滿載 满载 phát âm tiếng Việt:
[man3 zai4]
Giải thích tiếng Anh
full to capacity
fully loaded
滿載而歸 满载而归
滿門 满门
滿門抄斬 满门抄斩
滿面春風 满面春风
滿頭大汗 满头大汗
滿額 满额