中文 Trung Quốc
滿載而歸
满载而归
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về từ một cuộc hành trình đáng làm
滿載而歸 满载而归 phát âm tiếng Việt:
[man3 zai4 er2 gui1]
Giải thích tiếng Anh
to return from a rewarding journey
滿門 满门
滿門抄斬 满门抄斩
滿面 满面
滿頭大汗 满头大汗
滿額 满额
滿點 满点