中文 Trung Quốc
滿足感
满足感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác của sự hài lòng
滿足感 满足感 phát âm tiếng Việt:
[man3 zu2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
sense of satisfaction
滿身 满身
滿身塵埃 满身尘埃
滿載 满载
滿門 满门
滿門抄斬 满门抄斩
滿面 满面