中文 Trung Quốc
  • 滿足感 繁體中文 tranditional chinese滿足感
  • 满足感 简体中文 tranditional chinese满足感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cảm giác của sự hài lòng
滿足感 满足感 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 zu2 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • sense of satisfaction