中文 Trung Quốc
滿足
满足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đáp ứng
để đáp ứng (nhu cầu)
hài lòng
nội dung
滿足 满足 phát âm tiếng Việt:
[man3 zu2]
Giải thích tiếng Anh
to satisfy
to meet (the needs of)
satisfied
content
滿足感 满足感
滿身 满身
滿身塵埃 满身尘埃
滿載而歸 满载而归
滿門 满门
滿門抄斬 满门抄斩