中文 Trung Quốc
滿滿登登
满满登登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
cực kỳ phong phú
滿滿登登 满满登登 phát âm tiếng Việt:
[man3 man3 deng1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
ample
extremely abundant
滿漢 满汉
滿漢全席 满汉全席
滿潮 满潮
滿登登 满登登
滿盈 满盈
滿盤 满盘