中文 Trung Quốc
滿盈
满盈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ lên
滿盈 满盈 phát âm tiếng Việt:
[man3 ying2]
Giải thích tiếng Anh
full up
滿盤 满盘
滿盤皆輸 满盘皆输
滿目 满目
滿眼 满眼
滿腔 满腔
滿腔熱忱 满腔热忱