中文 Trung Quốc
  • 滿盤 繁體中文 tranditional chinese滿盤
  • 满盘 简体中文 tranditional chinese满盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một plateful
  • toàn diện
  • Các tác phẩm đầy đủ (ví dụ như một bữa tiệc)
  • giá đầy đủ
滿盤 满盘 phát âm tiếng Việt:
  • [man3 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • a plateful
  • comprehensive
  • the full works (e.g. a banquet)
  • the full price