中文 Trung Quốc
滿潮
满潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thủy triều cao
nước cao
滿潮 满潮 phát âm tiếng Việt:
[man3 chao2]
Giải thích tiếng Anh
high tide
high water
滿當當 满当当
滿登登 满登登
滿盈 满盈
滿盤皆輸 满盘皆输
滿目 满目
滿目琳琅 满目琳琅