中文 Trung Quốc
滿漢
满汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mãn Châu-Trung Quốc (quan hệ)
滿漢 满汉 phát âm tiếng Việt:
[Man3 Han4]
Giải thích tiếng Anh
Manchurian-Chinese (relations)
滿漢全席 满汉全席
滿潮 满潮
滿當當 满当当
滿盈 满盈
滿盤 满盘
滿盤皆輸 满盘皆输