中文 Trung Quốc
滿登登
满登登
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
brim đầy đủ
đầy tràn
滿登登 满登登 phát âm tiếng Việt:
[man3 deng1 deng1]
Giải thích tiếng Anh
brim full
filled to overflowing
滿盈 满盈
滿盤 满盘
滿盤皆輸 满盘皆输
滿目琳琅 满目琳琅
滿眼 满眼
滿腔 满腔