中文 Trung Quốc
滿帆
满帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo đầy đủ cánh buồm
đi càng nhanh càng tốt
滿帆 满帆 phát âm tiếng Việt:
[man3 fan1]
Giải thích tiếng Anh
under full sail
going as fast as possible
滿師 满师
滿座 满座
滿心 满心
滿懷 满怀
滿手 满手
滿打滿算 满打满算