中文 Trung Quốc
滿師
满师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kết thúc học nghề
để tốt nghiệp
滿師 满师 phát âm tiếng Việt:
[man3 shi1]
Giải thích tiếng Anh
to finish apprenticeship
to graduate
滿座 满座
滿心 满心
滿意 满意
滿手 满手
滿打滿算 满打满算
滿招損,謙受益 满招损,谦受益