中文 Trung Quốc
滿座
满座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặt đầy đủ
mỗi chỗ ngồi chụp
滿座 满座 phát âm tiếng Việt:
[man3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
fully booked
every seat taken
滿心 满心
滿意 满意
滿懷 满怀
滿打滿算 满打满算
滿招損,謙受益 满招损,谦受益
滿擰 满拧