中文 Trung Quốc
滿心
满心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trái tim của một toàn bộ
từ tận đáy trái tim của một
滿心 满心 phát âm tiếng Việt:
[man3 xin1]
Giải thích tiếng Anh
one's whole heart
from the bottom of one's heart
滿意 满意
滿懷 满怀
滿手 满手
滿招損,謙受益 满招损,谦受益
滿擰 满拧
滿文 满文