中文 Trung Quốc
滿手
满手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
số ít
滿手 满手 phát âm tiếng Việt:
[man3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
handful
滿打滿算 满打满算
滿招損,謙受益 满招损,谦受益
滿擰 满拧
滿族 满族
滿月 满月
滿有譜 满有谱