中文 Trung Quốc
滾蛋
滚蛋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ra khỏi đây!
Đập cho cái!
滾蛋 滚蛋 phát âm tiếng Việt:
[gun3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
get out of here!
beat it!
滾邊 滚边
滾開 滚开
滿 满
滿不在乎 满不在乎
滿世界 满世界
滿人 满人