中文 Trung Quốc
滾落
滚落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tumble
滾落 滚落 phát âm tiếng Việt:
[gun3 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to tumble
滾蛋 滚蛋
滾邊 滚边
滾開 滚开
滿 满
滿不在乎 满不在乎
滿世界 满世界