中文 Trung Quốc
滾筒刷
滚筒刷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con lăn Sơn
滾筒刷 滚筒刷 phát âm tiếng Việt:
[gun3 tong3 shua1]
Giải thích tiếng Anh
paint roller
滾落 滚落
滾蛋 滚蛋
滾邊 滚边
滿 满
滿 满
滿不在乎 满不在乎