中文 Trung Quốc
滴里嘟嚕
滴里嘟噜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cồng kềnh
滴里嘟嚕 滴里嘟噜 phát âm tiếng Việt:
[di1 li3 du1 lu5]
Giải thích tiếng Anh
cumbersome
滴里耷拉 滴里耷拉
滴點 滴点
滷 卤
滷壺 卤壶
滷汁 卤汁
滷法 卤法