中文 Trung Quốc
滴酒不沾
滴酒不沾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không bao giờ để liên lạc một giọt rượu
滴酒不沾 滴酒不沾 phát âm tiếng Việt:
[di1 jiu3 bu4 zhan1]
Giải thích tiếng Anh
never to touch a drop of alcohol
滴里嘟嚕 滴里嘟噜
滴里耷拉 滴里耷拉
滴點 滴点
滷味 卤味
滷壺 卤壶
滷汁 卤汁