中文 Trung Quốc
滴道區
滴道区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Didao huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
滴道區 滴道区 phát âm tiếng Việt:
[Di1 dao4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Didao district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
滴酒不沾 滴酒不沾
滴里嘟嚕 滴里嘟噜
滴里耷拉 滴里耷拉
滷 卤
滷味 卤味
滷壺 卤壶