中文 Trung Quốc
  • 滴道區 繁體中文 tranditional chinese滴道區
  • 滴道区 简体中文 tranditional chinese滴道区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Didao huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
滴道區 滴道区 phát âm tiếng Việt:
  • [Di1 dao4 qu1]

Giải thích tiếng Anh
  • Didao district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang