中文 Trung Quốc
滴蟲病
滴虫病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trichomoniasis (y học)
滴蟲病 滴虫病 phát âm tiếng Việt:
[di1 chong2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
trichomoniasis (medicine)
滴道 滴道
滴道區 滴道区
滴酒不沾 滴酒不沾
滴里耷拉 滴里耷拉
滴點 滴点
滷 卤