中文 Trung Quốc
滴翠
滴翠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xanh tươi
màu xanh lá cây
滴翠 滴翠 phát âm tiếng Việt:
[di1 cui4]
Giải thích tiếng Anh
verdant
green
滴蟲病 滴虫病
滴道 滴道
滴道區 滴道区
滴里嘟嚕 滴里嘟噜
滴里耷拉 滴里耷拉
滴點 滴点