中文 Trung Quốc
滴答聲
滴答声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh dấu (tock)
滴答聲 滴答声 phát âm tiếng Việt:
[di1 da5 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
tick (tock)
滴管 滴管
滴翠 滴翠
滴蟲病 滴虫病
滴道區 滴道区
滴酒不沾 滴酒不沾
滴里嘟嚕 滴里嘟噜