中文 Trung Quốc
滑車
滑车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ròng rọc khối
滑車 滑车 phát âm tiếng Việt:
[hua2 che1]
Giải thích tiếng Anh
pulley block
滑輪 滑轮
滑鐵盧 滑铁卢
滑鐵盧火車站 滑铁卢火车站
滑雪 滑雪
滑雪板 滑雪板
滑雪索道 滑雪索道