中文 Trung Quốc
滑行道
滑行道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
taxiway (tại airport)
滑行道 滑行道 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xing2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
taxiway (at airport)
滑車 滑车
滑輪 滑轮
滑鐵盧 滑铁卢
滑門 滑门
滑雪 滑雪
滑雪板 滑雪板