中文 Trung Quốc
滑行
滑行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trượt
đến bờ biển
để lướt
(của một chiếc máy bay) cho xe taxi
滑行 滑行 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to slide
to coast
to glide
(of an aircraft) to taxi
滑行道 滑行道
滑車 滑车
滑輪 滑轮
滑鐵盧火車站 滑铁卢火车站
滑門 滑门
滑雪 滑雪