中文 Trung Quốc
滑翔傘
滑翔伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paraglider
dù lượn
滑翔傘 滑翔伞 phát âm tiếng Việt:
[hua2 xiang2 san3]
Giải thích tiếng Anh
paraglider
paragliding
滑翔機 滑翔机
滑翔翼 滑翔翼
滑胎 滑胎
滑膜 滑膜
滑膩 滑腻
滑落 滑落