中文 Trung Quốc
滑冰
滑冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
skate
trượt băng
滑冰 滑冰 phát âm tiếng Việt:
[hua2 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to skate
skating
滑出 滑出
滑出跑道 滑出跑道
滑動 滑动
滑塊 滑块
滑旱冰 滑旱冰
滑板 滑板