中文 Trung Quốc
  • 滑出跑道 繁體中文 tranditional chinese滑出跑道
  • 滑出跑道 简体中文 tranditional chinese滑出跑道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • băng (tại sân bay)
滑出跑道 滑出跑道 phát âm tiếng Việt:
  • [hua2 chu1 pao3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • runway (at airport)