中文 Trung Quốc
滑出
滑出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trượt ra
滑出 滑出 phát âm tiếng Việt:
[hua2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to slip out
滑出跑道 滑出跑道
滑動 滑动
滑坡 滑坡
滑旱冰 滑旱冰
滑板 滑板
滑梯 滑梯