中文 Trung Quốc
滑塊
滑块
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
á hậu khối
trượt chặn
trượt (yếu tố giao diện máy tính)
滑塊 滑块 phát âm tiếng Việt:
[hua2 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
runner block
sliding block
slider (computer interface element)
滑旱冰 滑旱冰
滑板 滑板
滑梯 滑梯
滑沙 滑沙
滑溜 滑溜
滑溜 滑溜