中文 Trung Quốc
滑旱冰
滑旱冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(con lăn) blading
con lăn trượt băng
Inline trượt băng
滑旱冰 滑旱冰 phát âm tiếng Việt:
[hua2 han4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
(roller)blading
roller skating
inline skating
滑板 滑板
滑梯 滑梯
滑水 滑水
滑溜 滑溜
滑溜 滑溜
滑溜溜 滑溜溜