中文 Trung Quốc
滑動
滑动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trượt
Trượt phong trào
滑動 滑动 phát âm tiếng Việt:
[hua2 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to slide
sliding movement
滑坡 滑坡
滑塊 滑块
滑旱冰 滑旱冰
滑梯 滑梯
滑水 滑水
滑沙 滑沙