中文 Trung Quốc
滑倒
滑倒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trượt (mất của một chân)
滑倒 滑倒 phát âm tiếng Việt:
[hua2 dao3]
Giải thích tiếng Anh
to slip (lose one's footing)
滑冰 滑冰
滑出 滑出
滑出跑道 滑出跑道
滑坡 滑坡
滑塊 滑块
滑旱冰 滑旱冰