中文 Trung Quốc
滏
滏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một con sông ở Hebei
滏 滏 phát âm tiếng Việt:
[fu3]
Giải thích tiếng Anh
name of a river in Hebei
滑 滑
滑 滑
滑倒 滑倒
滑出 滑出
滑出跑道 滑出跑道
滑動 滑动