中文 Trung Quốc
滑
滑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Hua
滑 滑 phát âm tiếng Việt:
[Hua2]
Giải thích tiếng Anh
surname Hua
滑 滑
滑倒 滑倒
滑冰 滑冰
滑出跑道 滑出跑道
滑動 滑动
滑坡 滑坡