中文 Trung Quốc
滋事
滋事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
để kích động một cuộc tranh cãi
滋事 滋事 phát âm tiếng Việt:
[zi1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
to provoke a dispute
滋味 滋味
滋擾 滋扰
滋潤 滋润
滋芽 滋芽
滋蔓 滋蔓
滋補 滋补