中文 Trung Quốc
  • 滋味 繁體中文 tranditional chinese滋味
  • 滋味 简体中文 tranditional chinese滋味
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hương vị
  • hương vị
  • cảm giác
滋味 滋味 phát âm tiếng Việt:
  • [zi1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • taste
  • flavor
  • feeling