中文 Trung Quốc
滋蔓
滋蔓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát triển và lây lan
滋蔓 滋蔓 phát âm tiếng Việt:
[zi1 man4]
Giải thích tiếng Anh
to grow and spread
滋補 滋补
滋補品 滋补品
滋賀 滋贺
滋長 滋长
滋養 滋养
滋養層 滋养层