中文 Trung Quốc
滋芽
滋芽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để nảy mầm
nảy mầm
滋芽 滋芽 phát âm tiếng Việt:
[zi1 ya2]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to sprout
to germinate
滋蔓 滋蔓
滋補 滋补
滋補品 滋补品
滋賀縣 滋贺县
滋長 滋长
滋養 滋养