中文 Trung Quốc
滋擾
滋扰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây rắc rối
để kích động một cuộc tranh cãi
滋擾 滋扰 phát âm tiếng Việt:
[zi1 rao3]
Giải thích tiếng Anh
to cause trouble
to provoke a dispute
滋潤 滋润
滋生 滋生
滋芽 滋芽
滋補 滋补
滋補品 滋补品
滋賀 滋贺