中文 Trung Quốc
滋補
滋补
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nuôi dưỡng
dinh dưỡng
滋補 滋补 phát âm tiếng Việt:
[zi1 bu3]
Giải thích tiếng Anh
nourishing
nutritious
滋補品 滋补品
滋賀 滋贺
滋賀縣 滋贺县
滋養 滋养
滋養層 滋养层
滌 涤