中文 Trung Quốc
滅頂
灭顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bị chết đuối (tượng trưng và đen)
滅頂 灭顶 phát âm tiếng Việt:
[mie4 ding3]
Giải thích tiếng Anh
to be drowned (figurative and literal)
滅鼠藥 灭鼠药
滇 滇
滇東 滇东
滇紅 滇红
滇藏 滇藏
滇藏川 滇藏川