中文 Trung Quốc
滇東
滇东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đông Yunnan
滇東 滇东 phát âm tiếng Việt:
[Dian1 dong1]
Giải thích tiếng Anh
east Yunnan
滇池 滇池
滇紅 滇红
滇藏 滇藏
滇鳾 滇䴓
滉 滉
滊 滊