中文 Trung Quốc
滇藏
滇藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yunnan và Tây Tạng
滇藏 滇藏 phát âm tiếng Việt:
[Dian1 Zang4]
Giải thích tiếng Anh
Yunnan and Tibet
滇藏川 滇藏川
滇鳾 滇䴓
滉 滉
滊 滊
滋 滋
滋事 滋事