中文 Trung Quốc
滅鼠藥
灭鼠药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuột độc
滅鼠藥 灭鼠药 phát âm tiếng Việt:
[mie4 shu3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
rat poison
滇 滇
滇東 滇东
滇池 滇池
滇藏 滇藏
滇藏川 滇藏川
滇鳾 滇䴓