中文 Trung Quốc
滇紅
滇红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dian Hong trà
滇紅 滇红 phát âm tiếng Việt:
[Dian1 hong2]
Giải thích tiếng Anh
Dian Hong tea
滇藏 滇藏
滇藏川 滇藏川
滇鳾 滇䴓
滊 滊
滊 滊
滋 滋